Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空中
Pinyin: kōng zhōng
Meanings: Trong không khí, giữa trời., In the air, mid-air., ①作为飞机活动的场所。[例]空中优势。[例]中间是空的。*②空,使动用法。[例]有大石当中流,可坐百人,空中而多窍。——宋·苏轼《石钟山记》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 工, 穴, 丨, 口
Chinese meaning: ①作为飞机活动的场所。[例]空中优势。[例]中间是空的。*②空,使动用法。[例]有大石当中流,可坐百人,空中而多窍。——宋·苏轼《石钟山记》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ hoặc bổ nghĩa cho đối tượng khác.
Example: 鸟儿在空中飞翔。
Example pinyin: niǎo ér zài kōng zhōng fēi xiáng 。
Tiếng Việt: Chim bay lượn trong không trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong không khí, giữa trời.
Nghĩa phụ
English
In the air, mid-air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为飞机活动的场所。空中优势。中间是空的
空,使动用法。有大石当中流,可坐百人,空中而多窍。——宋·苏轼《石钟山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!