Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穴位
Pinyin: xué wèi
Meanings: Huyệt đạo, vị trí trên cơ thể dùng trong châm cứu., Acupuncture points, specific locations on the body used in acupuncture., ①俗称“穴道”。中医指人体上可以进行针灸的部位。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 宀, 亻, 立
Chinese meaning: ①俗称“穴道”。中医指人体上可以进行针灸的部位。
Grammar: Thường đứng sau động từ chỉ hành động tác động vào huyệt đạo.
Example: 这个穴位可以缓解头痛。
Example pinyin: zhè ge xué wèi kě yǐ huǎn jiě tóu tòng 。
Tiếng Việt: Huyệt đạo này có thể làm giảm đau đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyệt đạo, vị trí trên cơ thể dùng trong châm cứu.
Nghĩa phụ
English
Acupuncture points, specific locations on the body used in acupuncture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称“穴道”。中医指人体上可以进行针灸的部位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!