Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空暇

Pinyin: kòng xiá

Meanings: Thời gian rảnh rỗi., Leisure time., ①空闲;闲暇。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 工, 穴, 叚, 日

Chinese meaning: ①空闲;闲暇。

Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian, thường đi kèm với động từ như ‘利用’ (tận dụng).

Example: 他利用空暇时间学习。

Example pinyin: tā lì yòng kōng xiá shí jiān xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ta tận dụng thời gian rảnh để học tập.

空暇
kòng xiá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian rảnh rỗi.

Leisure time.

空闲;闲暇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空暇 (kòng xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung