Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇集

Pinyin: huì jí

Meanings: Tập hợp, thu thập lại từ nhiều nguồn., To collect or gather from various sources., ①累积。[例]将大多数选票汇集起来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 匚, 氵, 木, 隹

Chinese meaning: ①累积。[例]将大多数选票汇集起来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng với nghĩa thu thập thông tin, tài liệu, hoặc tư liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

Example: 这本书汇集了许多专家的意见。

Example pinyin: zhè běn shū huì jí le xǔ duō zhuān jiā de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này tập hợp ý kiến của nhiều chuyên gia.

汇集
huì jí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập hợp, thu thập lại từ nhiều nguồn.

To collect or gather from various sources.

累积。将大多数选票汇集起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汇集 (huì jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung