Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求降

Pinyin: qiú jiàng

Meanings: Xin hàng, cầu hòa khi thua trận hoặc thất bại., To sue for peace or surrender after defeat., ①请求屈从于另一人的权力之下;请求谈判接受投降的条件。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丶, 氺, 夅, 阝

Chinese meaning: ①请求屈从于另一人的权力之下;请求谈判接受投降的条件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là bên thua trận hoặc yếu thế hơn.

Example: 敌军战败后派人来求降。

Example pinyin: dí jūn zhàn bài hòu pài rén lái qiú jiàng 。

Tiếng Việt: Quân địch sau khi thua trận đã cử người đến xin đầu hàng.

求降
qiú jiàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin hàng, cầu hòa khi thua trận hoặc thất bại.

To sue for peace or surrender after defeat.

请求屈从于另一人的权力之下;请求谈判接受投降的条件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求降 (qiú jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung