Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗腺

Pinyin: hàn xiàn

Meanings: Tuyến mồ hôi, Sweat glands, ①皮肤的一种单管状腺,它分泌汗液。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 干, 氵, 月, 泉

Chinese meaning: ①皮肤的一种单管状腺,它分泌汗液。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ bộ phận cơ thể tiết ra mồ hôi.

Example: 人体有很多汗腺。

Example pinyin: rén tǐ yǒu hěn duō hàn xiàn 。

Tiếng Việt: Cơ thể con người có rất nhiều tuyến mồ hôi.

汗腺
hàn xiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuyến mồ hôi

Sweat glands

皮肤的一种单管状腺,它分泌汗液

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...