Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求靠

Pinyin: qiú kào

Meanings: Tìm chỗ dựa, tìm nơi nương tựa hoặc giúp đỡ khi gặp khó khăn., To seek support or refuge when in trouble., ①[方言]请求别人做自己的靠山(多指负担生活)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 丶, 氺, 告, 非

Chinese meaning: ①[方言]请求别人做自己的靠山(多指负担生活)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong hoàn cảnh cá nhân gặp khó khăn cần sự giúp đỡ.

Example: 他没有亲人可以求靠。

Example pinyin: tā méi yǒu qīn rén kě yǐ qiú kào 。

Tiếng Việt: Anh ta không có người thân nào để nhờ cậy.

求靠
qiú kào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm chỗ dựa, tìm nơi nương tựa hoặc giúp đỡ khi gặp khó khăn.

To seek support or refuge when in trouble.

[方言]请求别人做自己的靠山(多指负担生活)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求靠 (qiú kào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung