Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇聚

Pinyin: huì jù

Meanings: Tụ họp, tập trung lại một chỗ., To gather or converge in one place., ①聚集;会聚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 匚, 氵, 乑, 取

Chinese meaning: ①聚集;会聚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động tập hợp đông đảo người hoặc vật.

Example: 各方人士汇聚一堂。

Example pinyin: gè fāng rén shì huì jù yì táng 。

Tiếng Việt: Những người từ mọi phía tụ họp tại một nơi.

汇聚 - huì jù
汇聚
huì jù

📷 Mới

汇聚
huì jù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ họp, tập trung lại một chỗ.

To gather or converge in one place.

聚集;会聚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...