Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汒
Pinyin: máng
Meanings: Con kênh, rãnh thoát nước., A ditch or drainage channel., ①古同“茫”,模糊,不清楚:“汒若于夫子之所言矣。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 亡, 氵
Chinese meaning: ①古同“茫”,模糊,不清楚:“汒若于夫子之所言矣。”
Grammar: Danh từ chỉ công trình thủy lợi, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农田边有一条汒。
Example pinyin: nóng tián biān yǒu yì tiáo máng 。
Tiếng Việt: Bên cạnh cánh đồng có một con kênh nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con kênh, rãnh thoát nước.
Nghĩa phụ
English
A ditch or drainage channel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“汒若于夫子之所言矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!