Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汉家

Pinyin: hàn jiā

Meanings: Nhà Hán; cũng có thể ám chỉ dân tộc Hán hoặc văn hóa Hán., The Han dynasty; can also refer to the Han ethnicity or Han culture., ①即汉朝。[例]汉家山东二百州。——唐·杜甫《兵车行》。[例]为汉家除残去秽。——《资治通鉴》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 氵, 宀, 豕

Chinese meaning: ①即汉朝。[例]汉家山东二百州。——唐·杜甫《兵车行》。[例]为汉家除残去秽。——《资治通鉴》。

Grammar: Danh từ chỉ triều đại, dân tộc hoặc văn hóa. Thường đi kèm với các từ như 文化 (văn hóa), 民族 (dân tộc).

Example: 汉家文化源远流长。

Example pinyin: hàn jiā wén huà yuán yuǎn liú cháng 。

Tiếng Việt: Văn hóa nhà Hán có lịch sử lâu đời.

汉家
hàn jiā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà Hán; cũng có thể ám chỉ dân tộc Hán hoặc văn hóa Hán.

The Han dynasty; can also refer to the Han ethnicity or Han culture.

即汉朝。汉家山东二百州。——唐·杜甫《兵车行》。为汉家除残去秽。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...