Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汗碱
Pinyin: hàn jiǎn
Meanings: Muối trong mồ hôi (mồ hôi khô lại thành chất kiềm), Sweat salts (dried sweat forming alkaline residue), ①汗干后留在衣帽等上面的白色痕迹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 干, 氵, 咸, 石
Chinese meaning: ①汗干后留在衣帽等上面的白色痕迹。
Grammar: Danh từ, chỉ hiện tượng hóa học liên quan đến mồ hôi khô.
Example: 衣服上留下了汗碱的痕迹。
Example pinyin: yī fu shàng liú xià le hàn jiǎn de hén jì 。
Tiếng Việt: Trên quần áo có vết tích của muối trong mồ hôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muối trong mồ hôi (mồ hôi khô lại thành chất kiềm)
Nghĩa phụ
English
Sweat salts (dried sweat forming alkaline residue)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汗干后留在衣帽等上面的白色痕迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!