Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求索

Pinyin: qiú suǒ

Meanings: Tìm kiếm, truy cầu điều gì đó., To search for or pursue something., ①寻找;搜寻。[例]求索新的路子。*②索取;要求。[例]求索无厌。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 丶, 氺, 冖, 十, 糸

Chinese meaning: ①寻找;搜寻。[例]求索新的路子。*②索取;要求。[例]求索无厌。

Grammar: Động từ này nhấn mạnh hành trình khám phá hoặc nỗ lực đạt được mục tiêu. Thường dùng trong văn nghị luận hoặc học thuật.

Example: 科学家们不断求索未知的领域。

Example pinyin: kē xué jiā men bú duàn qiú suǒ wèi zhī de lǐng yù 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm những lĩnh vực chưa biết.

求索
qiú suǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm, truy cầu điều gì đó.

To search for or pursue something.

寻找;搜寻。求索新的路子

索取;要求。求索无厌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...