Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学风

Pinyin: xué fēng

Meanings: Phong cách học tập, thái độ học tập của một cá nhân hoặc tập thể., Learning style or academic atmosphere., ①学习的风气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 㐅, 几

Chinese meaning: ①学习的风气。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để mô tả môi trường học thuật.

Example: 这所学校的学风很好。

Example pinyin: zhè suǒ xué xiào de xué fēng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phong cách học tập ở ngôi trường này rất tốt.

学风
xué fēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách học tập, thái độ học tập của một cá nhân hoặc tập thể.

Learning style or academic atmosphere.

学习的风气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学风 (xué fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung