Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤家寡人

Pinyin: gū jiā guǎ rén

Meanings: Người cô độc, không bạn bè hay người thân., A lonely person without friends or family., 古代帝王的自称。[又]指脱离群众,孤立无助的人。[出处]《礼记·玉藻》“凡自称,小国之君曰孤。”《孟子·梁惠王上》寡人之于国也,尽心焉耳矣。”[例]到了今日,云岫竟变了个~了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第六十五回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 子, 瓜, 宀, 豕, 丆, 且, 分, 人

Chinese meaning: 古代帝王的自称。[又]指脱离群众,孤立无助的人。[出处]《礼记·玉藻》“凡自称,小国之君曰孤。”《孟子·梁惠王上》寡人之于国也,尽心焉耳矣。”[例]到了今日,云岫竟变了个~了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第六十五回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái cô lập về mặt xã hội.

Example: 退休后,他成了孤家寡人。

Example pinyin: tuì xiū hòu , tā chéng le gū jiā guǎ rén 。

Tiếng Việt: Sau khi nghỉ hưu, ông ấy trở thành người cô độc.

孤家寡人
gū jiā guǎ rén
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người cô độc, không bạn bè hay người thân.

A lonely person without friends or family.

古代帝王的自称。[又]指脱离群众,孤立无助的人。[出处]《礼记·玉藻》“凡自称,小国之君曰孤。”《孟子·梁惠王上》寡人之于国也,尽心焉耳矣。”[例]到了今日,云岫竟变了个~了。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第六十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤家寡人 (gū jiā guǎ rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung