Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学工
Pinyin: xué gōng
Meanings: Học nghề công nghiệp hoặc thực hành kỹ thuật, Industrial training or technical practice., ①指在工厂学习技术的学徒工。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 工
Chinese meaning: ①指在工厂学习技术的学徒工。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục nghề nghiệp.
Example: 学校安排了三个月的学工。
Example pinyin: xué xiào ān pái le sān gè yuè de xué gōng 。
Tiếng Việt: Trường sắp xếp ba tháng học nghề công nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học nghề công nghiệp hoặc thực hành kỹ thuật
Nghĩa phụ
English
Industrial training or technical practice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在工厂学习技术的学徒工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!