Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学者

Pinyin: xué zhě

Meanings: Học giả, người có kiến thức sâu rộng và chuyên môn cao trong một lĩnh vực nào đó., Scholar, someone with extensive knowledge and expertise in a particular field.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 日, 耂

Grammar: Dùng chủ yếu để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực học thuật, nghiên cứu khoa học.

Example: 这位学者很有名。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Vị học giả này rất nổi tiếng.

学者
xué zhě
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học giả, người có kiến thức sâu rộng và chuyên môn cao trong một lĩnh vực nào đó.

Scholar, someone with extensive knowledge and expertise in a particular field.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学者 (xué zhě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung