Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学制

Pinyin: xué zhì

Meanings: Hệ thống giáo dục hoặc chế độ đào tạo, Educational system or training structure., ①国家对学校的组织、课程、学习年限的规定。*②学习年限。[例]缩短学制。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①国家对学校的组织、课程、学习年限的规定。*②学习年限。[例]缩短学制。

Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các câu mô tả hệ thống giáo dục.

Example: 这个学校的学制是四年。

Example pinyin: zhè ge xué xiào de xué zhì shì sì nián 。

Tiếng Việt: Chế độ đào tạo của trường này là bốn năm.

学制
xué zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống giáo dục hoặc chế độ đào tạo

Educational system or training structure.

国家对学校的组织、课程、学习年限的规定

学习年限。缩短学制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学制 (xué zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung