Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤弱
Pinyin: gū ruò
Meanings: Yếu đuối và cô độc., Weak and lonely., ①孤单薄弱。指势孤力弱。*②指幼年失去父母的人。*③孤苦无依的人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 子, 瓜, 冫, 弓
Chinese meaning: ①孤单薄弱。指势孤力弱。*②指幼年失去父母的人。*③孤苦无依的人。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người.
Example: 她是个孤弱的女孩,需要别人照顾。
Example pinyin: tā shì gè gū ruò de nǚ hái , xū yào bié rén zhào gù 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái yếu đuối và cô độc, cần người khác chăm sóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu đuối và cô độc.
Nghĩa phụ
English
Weak and lonely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤单薄弱。指势孤力弱
指幼年失去父母的人
孤苦无依的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!