Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孳孳砽砽

Pinyin: zī zī kěn kěn

Meanings: Siêng năng và chăm chỉ., Hardworking and diligent., 孳孳勤勉的;砽砽辛勤劳作的样子。勤勉不懈的样子。[出处]明·宋濂《故诸暨陈府君墓碣》“吾生平无他嗜,唯攻文成癖,孳孳砽砽垂四十年。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 兹, 子

Chinese meaning: 孳孳勤勉的;砽砽辛勤劳作的样子。勤勉不懈的样子。[出处]明·宋濂《故诸暨陈府君墓碣》“吾生平无他嗜,唯攻文成癖,孳孳砽砽垂四十年。”

Grammar: Được sử dụng để mô tả tính cách làm việc hoặc học tập chuyên tâm. Thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 她学习总是孳孳砽砽。

Example pinyin: tā xué xí zǒng shì zī zī yòng yòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy học tập luôn siêng năng và chăm chỉ.

孳孳砽砽
zī zī kěn kěn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Siêng năng và chăm chỉ.

Hardworking and diligent.

孳孳勤勉的;砽砽辛勤劳作的样子。勤勉不懈的样子。[出处]明·宋濂《故诸暨陈府君墓碣》“吾生平无他嗜,唯攻文成癖,孳孳砽砽垂四十年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...