Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孤寂
Pinyin: gū jì
Meanings: Cô đơn và tĩnh lặng., Lonely and quiet., ①孤独无依,寂寞无聊。[例]火车不时在孤寂的小站停下来。[例]羊山旷渺,南望原隰,西望栖霞,风雨晨昏,羁魂有伴,当不孤寂。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 子, 瓜, 叔, 宀
Chinese meaning: ①孤独无依,寂寞无聊。[例]火车不时在孤寂的小站停下来。[例]羊山旷渺,南望原隰,西望栖霞,风雨晨昏,羁魂有伴,当不孤寂。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả khung cảnh hoặc trạng thái tâm lý.
Example: 夜晚的森林显得格外孤寂。
Example pinyin: yè wǎn de sēn lín xiǎn de gé wài gū jì 。
Tiếng Việt: Rừng vào ban đêm trông thật cô đơn và tĩnh lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô đơn và tĩnh lặng.
Nghĩa phụ
English
Lonely and quiet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孤独无依,寂寞无聊。火车不时在孤寂的小站停下来。羊山旷渺,南望原隰,西望栖霞,风雨晨昏,羁魂有伴,当不孤寂。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!