Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学步

Pinyin: xué bù

Meanings: Tập đi, chỉ việc trẻ em bắt đầu học cách bước đi., Learning to walk, referring to when children begin taking their first steps., ①学习走路。[例]刚会学步的孩子。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 止

Chinese meaning: ①学习走路。[例]刚会学步的孩子。

Grammar: Động từ ghép, miêu tả quá trình tập luyện kỹ năng. Ít khi dùng trong ngữ cảnh trừu tượng.

Example: 孩子正在学步阶段。

Example pinyin: hái zi zhèng zài xué bù jiē duàn 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ đang trong giai đoạn tập đi.

学步
xué bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tập đi, chỉ việc trẻ em bắt đầu học cách bước đi.

Learning to walk, referring to when children begin taking their first steps.

学习走路。刚会学步的孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学步 (xué bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung