Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学龄
Pinyin: xué líng
Meanings: Độ tuổi đi học, đặc biệt là độ tuổi quy định cho trẻ em bắt đầu học tiểu học., School age; the age at which children are expected to start elementary school., ①被认为在身心上适合于上学的儿童的年龄,一般均由法律规定要儿童在这个时期上学。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 令, 齿
Chinese meaning: ①被认为在身心上适合于上学的儿童的年龄,一般均由法律规定要儿童在这个时期上学。
Grammar: Danh từ chỉ độ tuổi liên quan đến việc học tập, thường xuất hiện trong các văn bản chính sách giáo dục.
Example: 这个孩子已经到了学龄。
Example pinyin: zhè ge hái zi yǐ jīng dào le xué líng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này đã đến độ tuổi đi học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ tuổi đi học, đặc biệt là độ tuổi quy định cho trẻ em bắt đầu học tiểu học.
Nghĩa phụ
English
School age; the age at which children are expected to start elementary school.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被认为在身心上适合于上学的儿童的年龄,一般均由法律规定要儿童在这个时期上学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!