Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孩提
Pinyin: hái tí
Meanings: Tuổi thơ, thời thơ ấu., Childhood; early years of life., ①幼儿时期。[例]孩提之童。——《孟子·尽心》。[例]那宝儿亦在孩提之间。——《红楼梦》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亥, 子, 扌, 是
Chinese meaning: ①幼儿时期。[例]孩提之童。——《孟子·尽心》。[例]那宝儿亦在孩提之间。——《红楼梦》。
Grammar: Danh từ chỉ giai đoạn cuộc đời, thường dùng trong văn viết.
Example: 孩提时代是最无忧无虑的时光。
Example pinyin: hái tí shí dài shì zuì wú yōu wú lǜ de shí guāng 。
Tiếng Việt: Thời thơ ấu là khoảng thời gian vô lo nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thơ, thời thơ ấu.
Nghĩa phụ
English
Childhood; early years of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼儿时期。孩提之童。——《孟子·尽心》。那宝儿亦在孩提之间。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!