Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学力
Pinyin: xué lì
Meanings: Khả năng và trình độ học vấn, Academic ability or level., ①学问上的造诣,学问上达到的水平。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①学问上的造诣,学问上达到的水平。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với tính từ như 强 (mạnh) hay 高 (cao).
Example: 他的学力很强。
Example pinyin: tā de xué lì hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Khả năng học vấn của anh ấy rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng và trình độ học vấn
Nghĩa phụ
English
Academic ability or level.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学问上的造诣,学问上达到的水平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!