Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孩童

Pinyin: hái tóng

Meanings: Trẻ em, trẻ nhỏ., Children; young ones., ①孩子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亥, 子, 立, 里

Chinese meaning: ①孩子。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong văn nói và văn viết.

Example: 这些孩童正在公园里玩耍。

Example pinyin: zhè xiē hái tóng zhèng zài gōng yuán lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Những đứa trẻ này đang chơi trong công viên.

孩童
hái tóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ em, trẻ nhỏ.

Children; young ones.

孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...