Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 学以致用

Pinyin: xué yǐ zhì yòng

Meanings: Học để áp dụng vào thực tiễn, To study for practical application., 为了实际应用而学习。[例]学习科学文化知识要符合实际,学以致用。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 冖, 子, 𭕄, 以, 攵, 至, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: 为了实际应用而学习。[例]学习科学文化知识要符合实际,学以致用。

Grammar: Thành ngữ cố định. Thường sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc phát triển bản thân.

Example: 老师教导我们要学以致用。

Example pinyin: lǎo shī jiào dǎo wǒ men yào xué yǐ zhì yòng 。

Tiếng Việt: Giáo viên dạy chúng ta phải học để áp dụng vào thực tế.

学以致用
xué yǐ zhì yòng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học để áp dụng vào thực tiễn

To study for practical application.

为了实际应用而学习。[例]学习科学文化知识要符合实际,学以致用。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

学以致用 (xué yǐ zhì yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung