Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孤拐

Pinyin: gū guǎi

Meanings: Xương mắt cá chân, xương cẳng chân., Ankle bone, shinbone., ①[方言]颧骨。[例]踝骨。为脚孤拐的简称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 子, 瓜, 另, 扌

Chinese meaning: ①[方言]颧骨。[例]踝骨。为脚孤拐的简称。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hoặc tai nạn.

Example: 他不小心摔断了孤拐。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn shuāi duàn le gū guǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy không cẩn thận làm gãy xương mắt cá chân.

孤拐
gū guǎi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương mắt cá chân, xương cẳng chân.

Ankle bone, shinbone.

[方言]颧骨。踝骨。为脚孤拐的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孤拐 (gū guǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung