Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守望
Pinyin: shǒu wàng
Meanings: Canh gác, trông nom., To keep watch or guard., ①守卫和了望。[例]守望塔。[例]山西的荒野山间,常常有牧羊人,拿着铁铲,守望一群绵羊和山羊。——《娘子关前》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 寸, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①守卫和了望。[例]守望塔。[例]山西的荒野山间,常常有牧羊人,拿着铁铲,守望一群绵羊和山羊。——《娘子关前》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ hoặc giám sát.
Example: 他们在边境线上守望。
Example pinyin: tā men zài biān jìng xiàn shàng shǒu wàng 。
Tiếng Việt: Họ đang canh gác trên đường biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh gác, trông nom.
Nghĩa phụ
English
To keep watch or guard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守卫和了望。守望塔。山西的荒野山间,常常有牧羊人,拿着铁铲,守望一群绵羊和山羊。——《娘子关前》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!