Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安营扎寨

Pinyin: ān yíng zhā zhài

Meanings: Dựng trại và cắm trại (giống nghĩa với 安营下寨 nhưng nhấn mạnh hơn vào việc cắm trại)., To pitch a camp., 安、扎建立,安置;寨防守用的栅栏。指部队驻扎下来。也比喻建立临时的劳动或工作基地。[出处]元·无名氏《两军师隔江斗智》第二折“这周瑜匹夫,累累兴兵来索瘸荆州地面,如今在柴桑渡口安营扎寨,其意非小。”[例]打什么地方进兵,打什么地方退兵,什么地方可以~,什么地方可以埋伏,指手画脚的讲了一通。——清·李宝嘉《官场现形记》第十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 女, 宀, 吕, 乚, 扌, 木

Chinese meaning: 安、扎建立,安置;寨防守用的栅栏。指部队驻扎下来。也比喻建立临时的劳动或工作基地。[出处]元·无名氏《两军师隔江斗智》第二折“这周瑜匹夫,累累兴兵来索瘸荆州地面,如今在柴桑渡口安营扎寨,其意非小。”[例]打什么地方进兵,打什么地方退兵,什么地方可以~,什么地方可以埋伏,指手画脚的讲了一通。——清·李宝嘉《官场现形记》第十四回。

Grammar: Cũng giống như 安营下寨, từ này sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh quân sự hoặc dã ngoại.

Example: 他们在森林里安营扎寨。

Example pinyin: tā men zài sēn lín lǐ ān yíng zhā zhài 。

Tiếng Việt: Họ đã dựng trại trong rừng.

安营扎寨
ān yíng zhā zhài
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựng trại và cắm trại (giống nghĩa với 安营下寨 nhưng nhấn mạnh hơn vào việc cắm trại).

To pitch a camp.

安、扎建立,安置;寨防守用的栅栏。指部队驻扎下来。也比喻建立临时的劳动或工作基地。[出处]元·无名氏《两军师隔江斗智》第二折“这周瑜匹夫,累累兴兵来索瘸荆州地面,如今在柴桑渡口安营扎寨,其意非小。”[例]打什么地方进兵,打什么地方退兵,什么地方可以~,什么地方可以埋伏,指手画脚的讲了一通。——清·李宝嘉《官场现形记》第十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安营扎寨 (ān yíng zhā zhài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung