Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完善

Pinyin: wán shàn

Meanings: Hoàn thiện, hoàn chỉnh., Perfect, improve., ①完备美好。[例]完善的技艺。*②使完备美好。[例]完善设施。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 元, 宀, 䒑, 口, 羊

Chinese meaning: ①完备美好。[例]完善的技艺。*②使完备美好。[例]完善设施。

Grammar: Có thể làm tính từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 我们需要完善这个方案。

Example pinyin: wǒ men xū yào wán shàn zhè ge fāng àn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần hoàn thiện phương án này.

完善
wán shàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thiện, hoàn chỉnh.

Perfect, improve.

完备美好。完善的技艺

使完备美好。完善设施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...