Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守夜
Pinyin: shǒu yè
Meanings: Canh gác ban đêm, thức khuya để trông coi., To stand guard at night; to stay up late to watch over something., ①夜间担任守卫。[例]巡更守夜。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 寸, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: ①夜间担任守卫。[例]巡更守夜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc hoặc bảo vệ.
Example: 他为病人守夜了一整晚。
Example pinyin: tā wèi bìng rén shǒu yè le yì zhěng wǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã canh gác cho bệnh nhân suốt cả đêm.

📷 Người phụ nữ cầu nguyện trong Tuần Thánh ở Tây Ban Nha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Canh gác ban đêm, thức khuya để trông coi.
Nghĩa phụ
English
To stand guard at night; to stay up late to watch over something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夜间担任守卫。巡更守夜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
