Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安分

Pinyin: ān fèn

Meanings: Yên phận, không tham lam hay vượt quá giới hạn bản thân., To be content with one’s lot and not seek more than what is appropriate., ①守规矩;安于本分。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 女, 宀, 八, 刀

Chinese meaning: ①守规矩;安于本分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ khác như 守己 để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.

Example: 他为人安分,从不奢求。

Example pinyin: tā wèi rén ān fèn , cóng bù shē qiú 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người biết an phận, không bao giờ đòi hỏi quá đáng.

安分
ān fèn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên phận, không tham lam hay vượt quá giới hạn bản thân.

To be content with one’s lot and not seek more than what is appropriate.

守规矩;安于本分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安分 (ān fèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung