Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守则

Pinyin: shǒu zé

Meanings: Quy tắc cần tuân thủ, chuẩn mực đạo đức., Rules or guidelines to follow., ①共同遵守的准则条文。[例]中学生守则。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 寸, 刂, 贝

Chinese meaning: ①共同遵守的准则条文。[例]中学生守则。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh pháp luật hoặc đạo đức.

Example: 每个员工都必须遵守公司的守则。

Example pinyin: měi gè yuán gōng dōu bì xū zūn shǒu gōng sī de shǒu zé 。

Tiếng Việt: Mỗi nhân viên đều phải tuân thủ quy tắc của công ty.

守则
shǒu zé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc cần tuân thủ, chuẩn mực đạo đức.

Rules or guidelines to follow.

共同遵守的准则条文。中学生守则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守则 (shǒu zé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung