Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守身

Pinyin: shǒu shēn

Meanings: Giữ gìn bản thân, đặc biệt là danh dự và đạo đức cá nhân., To preserve oneself, especially personal honor and morality., ①保持自身的节操。[例]守身如玉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 寸, 身

Chinese meaning: ①保持自身的节操。[例]守身如玉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với cụm từ bổ sung ý nghĩa (ví dụ: 守身如玉).

Example: 他一生守身如玉,从未做过违背良心的事。

Example pinyin: tā yì shēng shǒu shēn rú yù , cóng wèi zuò guò wéi bèi liáng xīn de shì 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy giữ gìn bản thân như ngọc, chưa bao giờ làm điều gì trái với lương tâm.

守身
shǒu shēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ gìn bản thân, đặc biệt là danh dự và đạo đức cá nhân.

To preserve oneself, especially personal honor and morality.

保持自身的节操。守身如玉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...