Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安适

Pinyin: ān shì

Meanings: Thoải mái, dễ chịu, Comfortable, at ease, ①安闲舒适。[例]安适的生活。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 女, 宀, 舌, 辶

Chinese meaning: ①安闲舒适。[例]安适的生活。

Grammar: Là tính từ mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất. Thường đứng sau động từ 感到 (cảm thấy).

Example: 他住在这里感到很安适。

Example pinyin: tā zhù zài zhè lǐ gǎn dào hěn ān shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất thoải mái khi ở đây.

安适
ān shì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoải mái, dễ chịu

Comfortable, at ease

安闲舒适。安适的生活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安适 (ān shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung