Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临行

Pinyin: lín xíng

Meanings: Trước lúc khởi hành, gần thời điểm đi đâu đó., Before departure, close to the time of leaving somewhere., ①将要离开,将要离别。[例]临行匆匆,不及告别。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 亍, 彳

Chinese meaning: ①将要离开,将要离别。[例]临行匆匆,不及告别。

Grammar: Dùng để diễn tả khoảng thời gian ngay trước khi rời đi, thường đi kèm với các hoạt động chia tay.

Example: 临行前,他给家人写了一封信。

Example pinyin: lín xíng qián , tā gěi jiā rén xiě le yì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Trước khi khởi hành, anh ấy đã viết một bức thư cho gia đình.

临行
lín xíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước lúc khởi hành, gần thời điểm đi đâu đó.

Before departure, close to the time of leaving somewhere.

将要离开,将要离别。临行匆匆,不及告别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...