Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主厨
Pinyin: zhǔ chú
Meanings: Đầu bếp chính trong nhà hàng hoặc quán ăn., Head chef in a restaurant or eatery., ①对食品准备有技巧的人,他负责管理厨房和大企业(如旅馆或饭店)的炊事人员,计划菜单,订购食品原料,指挥和协助烹饪工作,准备特定的饭菜等——亦称“炊事长”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 土, 厂
Chinese meaning: ①对食品准备有技巧的人,他负责管理厨房和大企业(如旅馆或饭店)的炊事人员,计划菜单,订购食品原料,指挥和协助烹饪工作,准备特定的饭菜等——亦称“炊事长”。
Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các từ liên quan đến ẩm thực.
Example: 这家餐厅的主厨很有名。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng de zhǔ chú hěn yǒu míng 。
Tiếng Việt: Đầu bếp chính của nhà hàng này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu bếp chính trong nhà hàng hoặc quán ăn.
Nghĩa phụ
English
Head chef in a restaurant or eatery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对食品准备有技巧的人,他负责管理厨房和大企业(如旅馆或饭店)的炊事人员,计划菜单,订购食品原料,指挥和协助烹饪工作,准备特定的饭菜等——亦称“炊事长”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!