Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为主

Pinyin: wéi zhǔ

Meanings: Làm chủ, đóng vai trò chính yếu., To be the main focus or play a principal role., ①放在首要位置。[例]以自力更生为主。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 为, 亠, 土

Chinese meaning: ①放在首要位置。[例]以自力更生为主。

Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh vai trò quan trọng của một sự việc hoặc đối tượng.

Example: 健康应为主。

Example pinyin: jiàn kāng yìng wéi zhǔ 。

Tiếng Việt: Sức khỏe nên là điều quan trọng nhất.

为主 - wéi zhǔ
为主
wéi zhǔ

📷 Nancy

为主
wéi zhǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm chủ, đóng vai trò chính yếu.

To be the main focus or play a principal role.

放在首要位置。以自力更生为主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...