Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主从

Pinyin: zhǔ cóng

Meanings: Mối quan hệ giữa chủ và tớ, chủ và phụ, Master-servant relationship, primary-secondary relationship, ①主导与从属。[例]主从复合句。[例]主人与仆从。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亠, 土, 人

Chinese meaning: ①主导与从属。[例]主从复合句。[例]主人与仆从。

Grammar: Danh từ chỉ quan hệ thứ bậc, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc tổ chức

Example: 明确主从关系很重要。

Example pinyin: míng què zhǔ cóng guān xì hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Rõ ràng mối quan hệ chủ-tớ rất quan trọng.

主从
zhǔ cóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ giữa chủ và tớ, chủ và phụ

Master-servant relationship, primary-secondary relationship

主导与从属。主从复合句。主人与仆从

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主从 (zhǔ cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung