Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主上
Pinyin: zhǔ shàng
Meanings: Chỉ bậc quân vương, hoàng đế, Referring to the monarch, emperor, ①古代臣子对君主的称呼。[例]主上蒙尘。——《三国志·诸葛亮传》。[例]主上屈法。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亠, 土, ⺊, 一
Chinese meaning: ①古代臣子对君主的称呼。[例]主上蒙尘。——《三国志·诸葛亮传》。[例]主上屈法。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Danh từ kính ngữ, thường dùng trong văn cảnh lịch sử
Example: 主上英明,天下太平。
Example pinyin: zhǔ shàng yīng míng , tiān xià tài píng 。
Tiếng Việt: Hoàng đế anh minh, thiên hạ thái bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ bậc quân vương, hoàng đế
Nghĩa phụ
English
Referring to the monarch, emperor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代臣子对君主的称呼。主上蒙尘。——《三国志·诸葛亮传》。主上屈法。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!