Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为首

Pinyin: wéi shǒu

Meanings: Làm người đứng đầu, dẫn đầu, To be the leader, to head, ①当领头的人;担任领导。[例]以老张为首的代表团。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 为, 䒑, 自

Chinese meaning: ①当领头的人;担任领导。[例]以老张为首的代表团。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức, nhóm người

Example: 他是这个团队的为首者。

Example pinyin: tā shì zhè ge tuán duì de wéi shǒu zhě 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng đầu của nhóm này.

为首
wéi shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm người đứng đầu, dẫn đầu

To be the leader, to head

当领头的人;担任领导。以老张为首的代表团

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为首 (wéi shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung