Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主凶
Pinyin: zhǔ xiōng
Meanings: Kẻ cầm đầu, thủ phạm chính trong một vụ án hoặc tội ác., The ringleader or main perpetrator in a crime or case., ①正凶;主要行凶者;主要凶犯。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 土, 㐅, 凵
Chinese meaning: ①正凶;主要行凶者;主要凶犯。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong báo chí hoặc ngữ cảnh pháp luật.
Example: 警方正在追捕案件的主凶。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài zhuī bǔ àn jiàn de zhǔ xiōng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang truy bắt thủ phạm chính của vụ án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ cầm đầu, thủ phạm chính trong một vụ án hoặc tội ác.
Nghĩa phụ
English
The ringleader or main perpetrator in a crime or case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正凶;主要行凶者;主要凶犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!