Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主唱

Pinyin: zhǔ chàng

Meanings: Ca sĩ chính trong ban nhạc hoặc nhóm nhạc., Lead singer in a band or music group., ①主张并倡导。“唱”同“倡”。[例]予三十年前所主唱之三民主义。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亠, 土, 口, 昌

Chinese meaning: ①主张并倡导。“唱”同“倡”。[例]予三十年前所主唱之三民主义。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。

Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với các từ liên quan đến âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn.

Example: 她是乐队的主唱。

Example pinyin: tā shì yuè duì de zhǔ chàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là ca sĩ chính của ban nhạc.

主唱
zhǔ chàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ca sĩ chính trong ban nhạc hoặc nhóm nhạc.

Lead singer in a band or music group.

主张并倡导。“唱”同“倡”。予三十年前所主唱之三民主义。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主唱 (zhǔ chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung