Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为限

Pinyin: wéi xiàn

Meanings: Làm giới hạn, đặt ra giới hạn, To set a limit, ①在……范围内,不超过。[例]费用以一百元为限。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 为, 艮, 阝

Chinese meaning: ①在……范围内,不超过。[例]费用以一百元为限。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ phạm vi hoặc đối tượng

Example: 我们不能为限自己的发展。

Example pinyin: wǒ men bù néng wèi xiàn zì jǐ de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể đặt ra giới hạn cho sự phát triển của mình.

为限
wéi xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm giới hạn, đặt ra giới hạn

To set a limit

在……范围内,不超过。费用以一百元为限

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...