Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公害
Pinyin: gōng hài
Meanings: Tác hại công cộng (ô nhiễm môi trường, thiên tai...)., Public nuisance (environmental pollution, natural disasters, etc.)., ①给某特定地区的人带来危害或骚扰,造成侵犯他们作为该地区成员的权利的一种妨害(如阻碍公路交通)。[例]在公路上乱设站卡,勒索敲诈过往司机,已成为社会上一大公害。*②环境的污染。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 厶, 口
Chinese meaning: ①给某特定地区的人带来危害或骚扰,造成侵犯他们作为该地区成员的权利的一种妨害(如阻碍公路交通)。[例]在公路上乱设站卡,勒索敲诈过往司机,已成为社会上一大公害。*②环境的污染。
Grammar: Là danh từ kép, thường kết hợp với các động từ như 引起 (gây ra), 防止 (ngăn chặn)...
Example: 工厂排放废气造成公害。
Example pinyin: gōng chǎng pái fàng fèi qì zào chéng gōng hài 。
Tiếng Việt: Nhà máy thải khí gây ra tác hại công cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác hại công cộng (ô nhiễm môi trường, thiên tai...).
Nghĩa phụ
English
Public nuisance (environmental pollution, natural disasters, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给某特定地区的人带来危害或骚扰,造成侵犯他们作为该地区成员的权利的一种妨害(如阻碍公路交通)。在公路上乱设站卡,勒索敲诈过往司机,已成为社会上一大公害
环境的污染
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!