Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公物
Pinyin: gōng wù
Meanings: Tài sản công cộng, Public property., ①国家或集体所拥有的东西。[例]不要损坏公物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 厶, 勿, 牛
Chinese meaning: ①国家或集体所拥有的东西。[例]不要损坏公物。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các khẩu hiệu hoặc giáo dục đạo đức.
Example: 我们应该爱护公物。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi ài hù gōng wù 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên bảo vệ tài sản công cộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản công cộng
Nghĩa phụ
English
Public property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家或集体所拥有的东西。不要损坏公物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!