Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 八成

Pinyin: bā chéng

Meanings: Tám phần, có khả năng rất cao (dùng để chỉ xác suất), Eighty percent, very likely (used to indicate probability)., ①百分之八十。[例]八成新。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①百分之八十。[例]八成新。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để diễn đạt mức độ chắc chắn.

Example: 他八成不会来了。

Example pinyin: tā bā chéng bú huì lái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy có lẽ sẽ không đến.

八成
bā chéng
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tám phần, có khả năng rất cao (dùng để chỉ xác suất)

Eighty percent, very likely (used to indicate probability).

百分之八十。八成新

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

八成 (bā chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung