Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公房

Pinyin: gōng fáng

Meanings: Nhà công, nhà thuộc sở hữu công cộng hoặc dùng chung, Public housing or publicly owned property., ①所有权属于国家或集体的房屋。*②景颇、傈僳、彝、黎等少数民族解放前曾有过的专供未婚青年男女社交的场所。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 厶, 户, 方

Chinese meaning: ①所有权属于国家或集体的房屋。*②景颇、傈僳、彝、黎等少数民族解放前曾有过的专供未婚青年男女社交的场所。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng trước danh từ chỉ mục đích sử dụng.

Example: 这间公房是政府分配的。

Example pinyin: zhè jiān gōng fáng shì zhèng fǔ fēn pèi de 。

Tiếng Việt: Căn nhà công này là do chính phủ phân phối.

公房
gōng fáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà công, nhà thuộc sở hữu công cộng hoặc dùng chung

Public housing or publicly owned property.

所有权属于国家或集体的房屋

景颇、傈僳、彝、黎等少数民族解放前曾有过的专供未婚青年男女社交的场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公房 (gōng fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung