Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公堂
Pinyin: gōng táng
Meanings: Phòng xử án, tòa án, Courtroom, ①俗称官府或法庭的大堂。[例]跪在青天大老爷的公堂上。[例]私设公堂。[例]喜而收之,将献公堂。——《聊斋志异·促织》。*②指贵族的厅堂;古代也指聚会的场所。*③跻(jīsì。[例]觥,万寿无疆!——《诗·豳风·七月》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 八, 厶, 土
Chinese meaning: ①俗称官府或法庭的大堂。[例]跪在青天大老爷的公堂上。[例]私设公堂。[例]喜而收之,将献公堂。——《聊斋志异·促织》。*②指贵族的厅堂;古代也指聚会的场所。*③跻(jīsì。[例]觥,万寿无疆!——《诗·豳风·七月》。
Grammar: Danh từ, cổ điển hơn, thường dùng trong văn cảnh xưa.
Example: 他被传唤到公堂受审。
Example pinyin: tā bèi chuán huàn dào gōng táng shòu shěn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị triệu tập đến phòng xử án để xét xử.

📷 Plymouth Anh. Địa điểm họp công cộng Guildhall
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng xử án, tòa án
Nghĩa phụ
English
Courtroom
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称官府或法庭的大堂。跪在青天大老爷的公堂上。私设公堂。喜而收之,将献公堂。——《聊斋志异·促织》
指贵族的厅堂;古代也指聚会的场所
跻(jīsì。觥,万寿无疆!——《诗·豳风·七月》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
