Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公仆

Pinyin: gōng pú

Meanings: Người phục vụ công chúng, thường chỉ cán bộ nhà nước., Public servant, often referring to government officials., ①公众的仆人,比喻替公众服务的人。[例]功高不改忠贞志,位尊难移公仆心。——《天安门诗八首》。*②今指政府的官员。[例]省长、市长都是人民公仆,理应为老百姓多办实事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 厶, 亻, 卜

Chinese meaning: ①公众的仆人,比喻替公众服务的人。[例]功高不改忠贞志,位尊难移公仆心。——《天安门诗八首》。*②今指政府的官员。[例]省长、市长都是人民公仆,理应为老百姓多办实事。

Grammar: Từ mang tính trang trọng, thường dùng trong văn cảnh chính trị.

Example: 作为公仆,他始终为人民服务。

Example pinyin: zuò wéi gōng pú , tā shǐ zhōng wèi rén mín fú wù 。

Tiếng Việt: Là một công bộc, ông ấy luôn phục vụ nhân dân.

公仆
gōng pú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phục vụ công chúng, thường chỉ cán bộ nhà nước.

Public servant, often referring to government officials.

公众的仆人,比喻替公众服务的人。功高不改忠贞志,位尊难移公仆心。——《天安门诗八首》

今指政府的官员。省长、市长都是人民公仆,理应为老百姓多办实事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...